Vietnamese Grammar Point
Affixation 'sự thay đổi'

Affixation 'sự thay đổi'

Short explanation:

Used to express the concept of 'change' or 'alteration'.

Formation:

sự thay đổi + [noun] or [noun] + thay đổi

Examples:

Sự thay đổi thời tiết có thể làm ảnh hưởng đến cuộc sống hằng ngày của chúng ta.
The change in weather can affect our daily lives.
Công nghệ thay đổi nhanh chóng, chúng ta cần phải luôn cập nhật để không bị tụt hậu.
Technology changes quickly, we need to update regularly to not be left behind.
Phong cách sống của anh ấy đã thay đổi sau khi anh ấy đi du học.
His lifestyle has changed after he went to study abroad.
Sự thay đổi trong kế hoạch đã làm mọi người cảm thấy bối rối.
The change in plans has left everyone confused.

Long explanation:

'sự thay đổi' is a phrase in Vietnamese language which expresses the concept of 'change' or 'alteration'. It is a form of affixation, which is a common feature in Vietnamese language. The phrase 'sự thay đổi' can be added before or after a noun to describe something has been or will be changed or altered.
hanabira.org

Ace your Japanese JLPT N5-N1 preparation.

Disclaimer

Public Alpha version Open Source (GitHub). This site is currently undergoing active development. You may encounter bugs, inconsistencies, or limited functionality. Lots of sentences might not sound natural. We are progressively addressing these issues with native speakers. You can support the development by buying us a coffee.


花びら散る

夢のような跡

朝露に

Copyright 2024 @hanabira.org