Vietnamese Grammar Point
Verbs 'biến thành', 'biến … thành'

Verbs 'biến thành', 'biến … thành'

Short explanation:

These verbs are used to show the transformation or change of someone or something into another state or form.

Formation:

'Subject + biến thành/biến … thành + Object'

Examples:

Cô ấy đã biến vùng đất hoang vu này thành một công viên xinh đẹp.
She has transformed this desolate land into a beautiful park.
Sự quyết tâm và nỗ lực cố gắng giúp anh ấy biến ước mơ thành hiện thực.
Determination and effort helped him turn dreams into reality.
Với công nghệ mới, các nhà khoa học có thể biến nước biển thành nước ngọt.
With new technology, scientists can turn seawater into drinking water.
Cảm hứng từ cuộc sống hàng ngày có thể biến thành ý tưởng sáng tạo.
Inspiration from daily life can be transformed into creative ideas.

Long explanation:

The Vietnamese verbs 'biến thành' and 'biến … thành' are used to demonstrate the transformation or change of a person, thing, or situation into another state or form. The word 'biến' means 'change' or 'transform', and 'thành' roughly translates to 'into'. Therefore, these patterns can be understood as 'change into' or 'transform into' in English.
hanabira.org

Ace your Japanese JLPT N5-N1 preparation.

Disclaimer

Public Alpha version Open Source (GitHub). This site is currently undergoing active development. You may encounter bugs, inconsistencies, or limited functionality. Lots of sentences might not sound natural. We are progressively addressing these issues with native speakers. You can support the development by buying us a coffee.


花びら散る

夢のような跡

朝露に

Copyright 2024 @hanabira.org